Có 2 kết quả:
开印 kāi yìn ㄎㄞ ㄧㄣˋ • 開印 kāi yìn ㄎㄞ ㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to start a print run
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to start a print run
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0